Lịch sử dứt khoát của máy tính

Từ Hy Lạp cổ đại đến máy tính Texas Instruments hiện đại, chúng ta đi sâu vào lịch sử thú vị và kỳ lạ của Máy tính!

Lịch sử của Máy tính: Mục lục

I. Giới thiệu
  • Tổng quan ngắn gọn về lịch sử của máy tính
  • II. bàn tính
  • Nguồn gốc của bàn tính
  • Bàn tính đã được sử dụng như thế nào
  • III. Quy tắc trượt
  • Phát minh ra quy tắc trượt
  • Quy tắc trượt được sử dụng như thế nào
  • IV. Máy tính cơ khí
  • Thiết kế máy tính cơ khí ban đầu
  • Máy tính cơ học thành công về mặt thương mại đầu tiên
  • V. Máy tính điện tử
  • Phát triển máy tính điện tử đầu tiên
  • Sự trỗi dậy của máy tính điện tử cầm tay
  • VI. Máy tính vẽ đồ thị
  • Giới thiệu máy tính vẽ đồ thị đầu tiên
  • Vai trò của máy tính vẽ đồ thị trong giáo dục
  • VII. Máy tính hiện đại
  • Những tiến bộ trong công nghệ máy tính
  • Sự phát triển của thiết kế máy tính
  • VIII. Phần kết luận
  • Tóm tắt lịch sử của máy tính
  • Tác động của máy tính đối với xã hội và công nghệ
  • Lịch sử hấp dẫn của máy tính

    Giới thiệu

    Máy tính là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, thật khó để tưởng tượng một thế giới không có chúng. Nhưng những thiết bị tiện dụng này đến từ đâu? Hãy tham gia cùng chúng tôi trên hành trình xuyên suốt lịch sử của máy tính, từ thời cổ đại cho đến ngày nay.

    Máy tính cổ đại

    Máy tính có một lịch sử lâu dài và hấp dẫn bắt nguồn từ thời cổ đại. Thiết bị tính toán lâu đời nhất được biết đến là bàn tính, được sử dụng bởi người Ai Cập, Hy Lạp và La Mã cổ đại. Bàn tính là một khung đơn giản với các hạt có thể di chuyển lên xuống để biểu thị các số khác nhau. Bằng cách trượt các hạt xung quanh, mọi người có thể thực hiện các phép toán cơ bản như cộng và trừ.
  • Bàn tính: Bàn tính là một công cụ tính toán cổ xưa được sử dụng ở Cận Đông, Châu Á và Châu Âu. Nó bao gồm một khung với các thanh trên đó các hạt được di chuyển để thể hiện các con số. Bàn tính vẫn được sử dụng ngày nay ở một số nơi trên thế giới.
  • Napier's Bones: Được phát minh bởi John Napier vào đầu thế kỷ 17, Napier's Bones là một bộ que có thể được sử dụng để thực hiện phép nhân và chia.
  • Quy tắc trượt

  • Thước trượt: Máy tính thước trượt là một thiết bị tính toán cơ học thường được sử dụng trước khi máy tính điện tử ra đời. Nó bao gồm một cặp thang đo logarit, một cố định và một di động, có thể được sử dụng để thực hiện các phép tính toán học như nhân, chia và căn bậc hai. Người dùng sẽ căn chỉnh thang đo với các số mà họ muốn thực hiện phép tính, sau đó sử dụng thang đo để thực hiện các thao tác cần thiết. Thước trượt là một công cụ quan trọng trong khoa học và kỹ thuật, và nó được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực này cho đến những năm 1970, khi máy tính điện tử trở nên phổ biến rộng rãi.
  • Máy tính cơ học đầu tiên

    Vào thế kỷ 17, máy tính cơ học đầu tiên được phát minh. Những cỗ máy ban đầu này rất lớn, phức tạp và đắt tiền, và chúng chỉ có thể thực hiện các phép tính số học cơ bản. Một trong những máy tính cơ học nổi tiếng nhất là Pascaline, được Blaise Pascal phát minh vào năm 1642. Pascaline sử dụng một hệ thống bánh răng và bánh răng để thực hiện các phép tính và nó chỉ có thể xử lý các phép cộng và phép trừ cơ bản.

    Máy tính điện tử đầu tiên

    Vào đầu thế kỷ 20, máy tính điện tử đầu tiên được phát triển. Những chiếc máy đầu tiên này sử dụng ống chân không để thực hiện các phép tính và chúng nhanh hơn và mạnh hơn nhiều so với máy tính cơ học. Máy tính điện tử đầu tiên là Máy tính Atanasoff-Berry, được phát triển vào năm 1937. Tuy nhiên, máy tính điện tử không được phổ biến rộng rãi cho đến những năm 1970, khi các mẫu giá cả phải chăng được giới thiệu.
  • ANITA Mark I: Máy tính điện tử đầu tiên được tạo ra vào năm 1961 bởi kỹ sư người Anh Tom Kilburn. Nó được gọi là ANITA Mark I (Máy tính tương tự bóng bán dẫn khuếch đại không đảo ngược tự động Mark I). ANITA Mark I rất lớn, nặng hơn một tấn và nó chỉ có thể thực hiện các phép tính số học đơn giản.
  • Máy tính cầm tay đầu tiên

    Máy tính cầm tay đầu tiên được giới thiệu vào những năm 1970 và chúng nhanh chóng trở nên phổ biến vì tính di động và dễ sử dụng. Những máy tính ban đầu này khá cơ bản và chúng chỉ có thể thực hiện các phép toán cơ bản như cộng, trừ, nhân và chia. Tuy nhiên, khi công nghệ tiên tiến, máy tính cầm tay
  • Busicom LE-120A: Máy tính cầm tay đầu tiên là Busicom LE-120A, ra mắt năm 1971. Nó khá đắt vào thời điểm đó, khoảng 400 USD (tương đương khoảng 2500 USD ngày nay).
  • Sharp EL-8: Máy tính đầu tiên sử dụng màn hình LCD là Sharp EL-8, ra mắt năm 1973.
  • Máy tính: Kỷ nguyên hiện đại

    Máy tính bỏ túi

  • Sinclair Executive: Máy tính bỏ túi đầu tiên là Sinclair Executive, được phát hành vào năm 1972. Nó nhỏ và di động, giúp bạn dễ dàng mang theo.
  • Máy tính khoa học

  • Hewlett-Packard HP-9100A: Máy tính khoa học đầu tiên là Hewlett-Packard HP-9100A, ra mắt năm 1968.
  • Máy tính vẽ đồ thị

  • TI-81: Máy tính vẽ đồ thị đầu tiên là TI-81, được phát hành vào năm 1990. Nó đã cách mạng hóa cách dạy toán trong trường học và vẫn là lựa chọn phổ biến của học sinh ngày nay.
  • Dưới đây là năm máy tính vẽ đồ thị phổ biến được sử dụng rộng rãi ngày nay:
  • Texas Instruments TI-84 Plus CE: Máy tính này được sử dụng rộng rãi trong các lớp học ở trường trung học và đại học cho các khóa học toán và khoa học. Nó có màn hình màu độ phân giải cao, nhẹ và di động, đồng thời có nhiều khả năng vẽ đồ thị nâng cao.
  • Casio fx-9860GII: Máy tính này phổ biến trong các trường học và cao đẳng vì tốc độ xử lý nhanh và khả năng xử lý các phép tính phức tạp. Nó có màn hình lớn, độ phân giải cao và nhiều khả năng vẽ đồ thị.
  • HP Prime G3: Máy tính này phổ biến trong các lớp học ở trường trung học và đại học nhờ khả năng vẽ đồ thị nâng cao và giao diện trực quan. Nó có màn hình cảm ứng lớn, đầy màu sắc và nhiều chức năng toán học và khoa học nâng cao.
  • TI-Nspire CX: Máy tính này phổ biến ở trường trung học và đại học nhờ khả năng vẽ đồ thị nâng cao và khả năng xử lý các phép tính phức tạp. Nó có màn hình đủ màu và có thể xử lý nhiều chức năng toán học và khoa học.
  • Casio fx-CG50: Máy tính này phổ biến trong các lớp học ở trường trung học và đại học nhờ khả năng vẽ đồ thị nâng cao và khả năng xử lý các phép tính phức tạp. Nó có màn hình màu độ phân giải cao và có thể xử lý nhiều chức năng toán học và khoa học.