Công Cụ Chuyển Đổi Độ Dài

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Cm Sang Ki Lô Mét

Bạn có thể chuyển đổi cm sang ki lô mét bằng máy tính đơn vị nhanh chóng và dễ sử dụng này.

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Cm Sang Ki Lô Mét

Km
? km
Dặm
? mi
Inch
? in
Bàn Chân
? ft
Sân
? yd
Milimét
? mm
Mét (m)
? m
Centimet
? cm
Kết quả số thập phân
1
làm bằng ❤️ bởi

Cm -> km

Centimet

Xentimét là đơn vị đo chiều dài bằng một phần trăm mét. Nó tương đương với một phần tư inch, hoặc chỉ dưới ba mm. Centimet được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, bao gồm thiên văn học, địa chất, khảo cổ học và các đối tượng đo lường như động cơ ô tô và cấy ghép y tế. Đôi khi chúng cũng được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày để đo những thứ như chiều rộng của cánh cửa hoặc khoảng cách giữa hai điểm.

Km

Két (từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "nghìn") là một đơn vị đo chiều dài, bằng 1000 mét. Nó được đề xuất lần đầu tiên vào năm 1875 bởi nhà khoa học người Pháp Georges Le Verneur, và lần đầu tiên được sử dụng vào năm 1880. Đơn vị đo lường cơ bản của SI là mét, nhưng kể từ năm 2006, kilomet đã được Đại hội đồng công nhận là đơn vị đo lường chính thức. về Cân nặng và Đo lường (CGPM), cùng với đồng hồ, kilôgam và giây. Két không được định nghĩa chính thức, nhưng nó dựa trên khoảng cách mà ánh sáng truyền trong chân không trong 1 / 299,792 giây.
John Cruz
Tác giả bài viết
John Cruz
John là một nghiên cứu sinh với niềm đam mê toán học và giáo dục. Khi rảnh rỗi, John thích đi bộ đường dài và đi xe đạp.
Công Cụ Chuyển Đổi Từ Cm Sang Ki Lô Mét Tiếng Việt
Được phát hành: Wed Jul 13 2022
Cập nhật mới nhất: Wed Jul 13 2022
Trong danh mục Người chuyển đổi và chuyển đổi
Thêm Công Cụ Chuyển Đổi Từ Cm Sang Ki Lô Mét vào trang web của riêng bạn

Các công cụ chuyển đổi khác

Công Cụ Chuyển Đổi Milimét Sang Xentimét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Milimét Sang Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Milimét Sang Kilômét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Milimét Sang Inch

Công Cụ Chuyển Đổi Milimét Sang Thước Anh

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Milimét Sang Dặm

Công Cụ Chuyển Đổi Milimét Sang Feet

Công Cụ Chuyển Đổi Xentimét Sang Milimét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Cm Sang Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Cm Sang Inch

Công Cụ Chuyển Đổi Cm Sang Thước Anh

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Cm Sang Dặm

Công Cụ Chuyển Đổi Cm Sang Feet

Công Cụ Chuyển Đổi Mét Sang Milimét

Công Cụ Chuyển Đổi Mét Sang Cm

Công Cụ Chuyển Đổi Mét Sang Ki Lô Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Mét Sang Inch

Công Cụ Chuyển Đổi Mét Sang Thước Anh

Công Cụ Chuyển Đổi Mét Sang Dặm

Công Cụ Chuyển Đổi Mét Sang Feet

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Ki Lô Mét Sang Milimét

Công Cụ Chuyển Đổi Ki Lô Mét Sang Cm

Công Cụ Chuyển Đổi Ki Lô Mét Sang Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Ki Lô Mét Sang Inch

Công Cụ Chuyển Đổi Ki Lô Mét Sang Thước Anh

Công Cụ Chuyển Đổi Km Sang Dặm

Công Cụ Chuyển Đổi Ki Lô Mét Sang Feet

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Inch Sang Milimét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Inch Sang Cm

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Inch Sang Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Inch Sang Ki Lô Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Inch Sang Thước

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Inch Sang Dặm

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Inch Sang Feet

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Mét Sang Milimét

Công Cụ Chuyển Đổi Yard Sang Cm

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Mét Sang Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Ki Lô Mét Sang Kilômét

Công Cụ Chuyển Đổi Yard Sang Inch

Công Cụ Chuyển Đổi Yard Sang Dặm

Công Cụ Chuyển Đổi Yard Sang Feet

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Dặm Sang Milimét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Dặm Sang Cm

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Dặm Sang Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Dặm Sang Ki Lô Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Dặm Sang Inch

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Dặm Sang Yard

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Dặm Sang Feet

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Feet Sang Milimét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Feet Sang Cm

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Feet Sang Mét

Bộ Chuyển Đổi Từ Feet Sang Ki Lô Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Feet Sang Inch

Bộ Chuyển Đổi Feet Sang Thước Anh

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Feet Sang Dặm