Công Cụ Chuyển Đổi Độ Dài

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Mét Sang Milimét

Chuyển đổi mét sang milimét bằng máy tính chuyển đổi đơn vị miễn phí này.

Công Cụ Chuyển Đổi Mét Sang Milimét

Milimét
? mm
Dặm
? mi
Km
? km
Sân
? yd
Centimet
? cm
Bàn Chân
? ft
Inch
? in
Mét (m)
? m
Kết quả số thập phân
1
làm bằng ❤️ bởi

M -> mm

Mét (m)

Mét là đơn vị đo lường cơ bản trong hệ mét. Ban đầu, mét là chiều dài của một con lắc dao động mỗi khi nó chạm vào sàn nhà hoặc một thanh xà. Hệ mét ban đầu dựa trên chiều dài của một con lắc và bao gồm 1/10 000 km (hoặc 1/10 milimet). Ngày nay, mét được sử dụng để đo mọi thứ từ chiều dài, thể tích đến nhiệt độ. Mét là một đơn vị đo lường có nguồn gốc từ Ấn Độ cổ đại. Nó chủ yếu được sử dụng để đo chất lỏng, chẳng hạn như nước và rượu gạo, nhưng kể từ đó nó đã được điều chỉnh cho các mục đích sử dụng khác. Đặc biệt, mét là tiêu chuẩn đo chiều dài và trọng lượng. Ngày nay, đồng hồ đo được sử dụng phổ biến nhất để đo điện, khí đốt và nước. Butmeter cũng đã được một số ngành công nghiệp chấp nhận làm tiêu chuẩn ưa thích của họ để đo các đại lượng như khối lượng vận chuyển hàng hóa, dòng nguyên liệu hoặc sản lượng sản xuất.

Milimét

Milimét là đơn vị đo độ dài bằng một phần nghìn mét. Nó thường được sử dụng trong các phép đo để làm cho chúng dễ hiểu hơn đối với người bình thường. Milimét cũng thường được sử dụng để mô tả kích thước và chiều của sự vật. Milimét là đơn vị đo nhỏ nhất trong Hệ đơn vị quốc tế (SI). Nó còn được gọi là sự chia nhỏ của centimet. Một milimet là chiều rộng của một sợi tóc người.
John Cruz
Tác giả bài viết
John Cruz
John là một nghiên cứu sinh với niềm đam mê toán học và giáo dục. Khi rảnh rỗi, John thích đi bộ đường dài và đi xe đạp.
Công Cụ Chuyển Đổi Mét Sang Milimét Tiếng Việt
Được phát hành: Wed Jul 13 2022
Cập nhật mới nhất: Wed Jul 13 2022
Trong danh mục Người chuyển đổi và chuyển đổi
Thêm Công Cụ Chuyển Đổi Mét Sang Milimét vào trang web của riêng bạn

Các công cụ chuyển đổi khác

Công Cụ Chuyển Đổi Milimét Sang Xentimét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Milimét Sang Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Milimét Sang Kilômét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Milimét Sang Inch

Công Cụ Chuyển Đổi Milimét Sang Thước Anh

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Milimét Sang Dặm

Công Cụ Chuyển Đổi Milimét Sang Feet

Công Cụ Chuyển Đổi Xentimét Sang Milimét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Cm Sang Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Cm Sang Ki Lô Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Cm Sang Inch

Công Cụ Chuyển Đổi Cm Sang Thước Anh

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Cm Sang Dặm

Công Cụ Chuyển Đổi Cm Sang Feet

Công Cụ Chuyển Đổi Mét Sang Cm

Công Cụ Chuyển Đổi Mét Sang Ki Lô Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Mét Sang Inch

Công Cụ Chuyển Đổi Mét Sang Thước Anh

Công Cụ Chuyển Đổi Mét Sang Dặm

Công Cụ Chuyển Đổi Mét Sang Feet

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Ki Lô Mét Sang Milimét

Công Cụ Chuyển Đổi Ki Lô Mét Sang Cm

Công Cụ Chuyển Đổi Ki Lô Mét Sang Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Ki Lô Mét Sang Inch

Công Cụ Chuyển Đổi Ki Lô Mét Sang Thước Anh

Công Cụ Chuyển Đổi Km Sang Dặm

Công Cụ Chuyển Đổi Ki Lô Mét Sang Feet

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Inch Sang Milimét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Inch Sang Cm

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Inch Sang Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Inch Sang Ki Lô Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Inch Sang Thước

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Inch Sang Dặm

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Inch Sang Feet

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Mét Sang Milimét

Công Cụ Chuyển Đổi Yard Sang Cm

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Mét Sang Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Ki Lô Mét Sang Kilômét

Công Cụ Chuyển Đổi Yard Sang Inch

Công Cụ Chuyển Đổi Yard Sang Dặm

Công Cụ Chuyển Đổi Yard Sang Feet

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Dặm Sang Milimét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Dặm Sang Cm

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Dặm Sang Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Dặm Sang Ki Lô Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Dặm Sang Inch

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Dặm Sang Yard

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Dặm Sang Feet

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Feet Sang Milimét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Feet Sang Cm

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Feet Sang Mét

Bộ Chuyển Đổi Từ Feet Sang Ki Lô Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Feet Sang Inch

Bộ Chuyển Đổi Feet Sang Thước Anh

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Feet Sang Dặm