Công Cụ Chuyển Đổi Độ Dài

Bộ Chuyển Đổi Feet Sang Thước Anh

Bạn có thể sử dụng máy tính miễn phí này để chuyển đổi foot sang yard.

Bộ Chuyển Đổi Feet Sang Thước Anh

Sân
? yd
Mét (m)
? m
Inch
? in
Milimét
? mm
Centimet
? cm
Km
? km
Dặm
? mi
Bàn Chân
? ft
Kết quả số thập phân
1
làm bằng ❤️ bởi

Ft -> yd

Bàn Chân

Chân là đơn vị đo chiều dài cơ bản trong hệ mét và bằng 3.2808 mét. Nó cũng là đơn vị đo tuyến tính chính trong các hệ thống đo lường thông thường, bao gồm cả hệ thống tiếng Anh. Bàn chân được định nghĩa là độ dài của một đoạn thẳng từ gót chân của người này đến ngón chân của người khác, với mỗi bàn chân ở cùng một vị trí. Ban đầu, một foot được định nghĩa là bằng 12 inch, nhưng định nghĩa này sau đó đã được thay đổi thành giá trị hiện tại của nó.

Sân

Sân là đơn vị đo chiều dài truyền thống của thước đo tuyến tính. Theo truyền thống, nó tương đương với 0,9144 mét, mặc dù nó đã thay đổi từ 9 đến 12 feet trong thời gian gần đây. Sân được lên ý tưởng lần đầu tiên bởi những người Ai Cập thế kỷ thứ năm trước Công nguyên và được tiêu chuẩn hóa là 9 feet vào năm 1795 bởi kỹ sư quân sự người Pháp General Hoche. Trong Chiến tranh Cách mạng Hoa Kỳ, Lục quân Lục địa không mấy ấn tượng với nhiều đề xuất khác nhau cho một hệ thống đo chân mới và thay vào đó họ đã lấy sân Anh làm tiêu chuẩn của họ. Việc sử dụng sân này nhanh chóng lan rộng khắp thế giới sau đó do tính tương thích quốc tế của nó. Ngày nay, hầu hết các quốc gia sử dụng hệ thống số liệu hoặc một biến thể của nó, và có rất ít khu vực còn lại sử dụng thước đo; Châu Phi chủ yếu sử dụng mét, Ấn Độ sử dụng cm, các khu vực của Châu Á sử dụng các đơn vị truyền thống như li và fen.
John Cruz
Tác giả bài viết
John Cruz
John là một nghiên cứu sinh với niềm đam mê toán học và giáo dục. Khi rảnh rỗi, John thích đi bộ đường dài và đi xe đạp.
Bộ Chuyển Đổi Feet Sang Thước Anh Tiếng Việt
Được phát hành: Wed Jul 13 2022
Cập nhật mới nhất: Wed Jul 13 2022
Trong danh mục Người chuyển đổi và chuyển đổi
Thêm Bộ Chuyển Đổi Feet Sang Thước Anh vào trang web của riêng bạn

Các công cụ chuyển đổi khác

Công Cụ Chuyển Đổi Milimét Sang Xentimét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Milimét Sang Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Milimét Sang Kilômét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Milimét Sang Inch

Công Cụ Chuyển Đổi Milimét Sang Thước Anh

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Milimét Sang Dặm

Công Cụ Chuyển Đổi Milimét Sang Feet

Công Cụ Chuyển Đổi Xentimét Sang Milimét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Cm Sang Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Cm Sang Ki Lô Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Cm Sang Inch

Công Cụ Chuyển Đổi Cm Sang Thước Anh

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Cm Sang Dặm

Công Cụ Chuyển Đổi Cm Sang Feet

Công Cụ Chuyển Đổi Mét Sang Milimét

Công Cụ Chuyển Đổi Mét Sang Cm

Công Cụ Chuyển Đổi Mét Sang Ki Lô Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Mét Sang Inch

Công Cụ Chuyển Đổi Mét Sang Thước Anh

Công Cụ Chuyển Đổi Mét Sang Dặm

Công Cụ Chuyển Đổi Mét Sang Feet

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Ki Lô Mét Sang Milimét

Công Cụ Chuyển Đổi Ki Lô Mét Sang Cm

Công Cụ Chuyển Đổi Ki Lô Mét Sang Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Ki Lô Mét Sang Inch

Công Cụ Chuyển Đổi Ki Lô Mét Sang Thước Anh

Công Cụ Chuyển Đổi Km Sang Dặm

Công Cụ Chuyển Đổi Ki Lô Mét Sang Feet

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Inch Sang Milimét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Inch Sang Cm

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Inch Sang Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Inch Sang Ki Lô Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Inch Sang Thước

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Inch Sang Dặm

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Inch Sang Feet

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Mét Sang Milimét

Công Cụ Chuyển Đổi Yard Sang Cm

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Mét Sang Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Ki Lô Mét Sang Kilômét

Công Cụ Chuyển Đổi Yard Sang Inch

Công Cụ Chuyển Đổi Yard Sang Dặm

Công Cụ Chuyển Đổi Yard Sang Feet

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Dặm Sang Milimét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Dặm Sang Cm

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Dặm Sang Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Dặm Sang Ki Lô Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Dặm Sang Inch

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Dặm Sang Yard

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Dặm Sang Feet

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Feet Sang Milimét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Feet Sang Cm

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Feet Sang Mét

Bộ Chuyển Đổi Từ Feet Sang Ki Lô Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Feet Sang Inch

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Feet Sang Dặm